🔍
Search:
ỐNG THOÁT NƯỚC
🌟
ỐNG THOÁT NƯỚC
@ Name [🌏ngôn ngữ tiếng Việt]
-
Danh từ
-
1
물이 빠져 나갈 수 있도록 싱크대나 욕조, 바닥 등에 만든 구멍.
1
LỖ THOÁT NƯỚC, ỐNG THOÁT NƯỚC:
Cái lỗ ở những chỗ như nền, bồn rửa, bồn tắm sao cho nước có thể thoát ra.
-
Danh từ
-
1
물이 흐르거나 타고 내려가도록 만든 물건.
1
MÁNG NƯỚC, MÁNG XỐI, ỐNG THOÁT NƯỚC:
Vật dụng làm để cho nước chảy hoặc nước theo đó chảy xuống.
-
2
창틀의 위아래를 창의 짝과 맞물리도록 파낸 줄.
2
KHE CỬA:
Đường khoét xuống để cho phần trên dưới của khung cửa khớp vào với cánh cửa.
-
☆☆
Danh từ
-
1
마시거나 사용할 물을 관을 통해 보내 주는 시설.
1
ĐƯỜNG ỐNG NƯỚC, ỐNG DẪN NƯỚC:
Thiết bị dẫn nước uống hay sử dụng thông qua đường ống.
-
2
빗물이나 집, 공장 등에서 쓰고 버리는 더러운 물이 흘러가도록 만든 시설.
2
ỐNG THOÁT NƯỚC:
Thiết bị được làm ra để nước mưa hay nước bẩn bỏ đi sau khi dùng trong nhà, nhà máy... chảy đi.
-
3
상수도에서 나오는 물을 받아 쓸 수 있게 만든 시설.
3
ĐƯỜNG NƯỚC MÁY:
Thiết bị được làm ra để có thể lấy và sử dụng nước chảy ra từ vòi cấp nước.
-
4
상수도에서 나오는 물을 나오게 하거나 멈추게 하는 장치.
4
VÒI NƯỚC:
Thiết bị làm cho nước của vòi cấp nước chảy ra hoặc ngưng lại.
🌟
ỐNG THOÁT NƯỚC
@ Giải nghĩa [🌏ngôn ngữ tiếng Việt]
-
Danh từ
-
1.
(속된 말로) 입.
1.
MỒM:
(cách nói thông tục) Miệng.
-
2.
병, 그릇, 자루 등에서 물건을 넣고 내고 하는 구멍의 입구.
2.
MIỆNG:
Chỗ vào của cái lỗ để vào và lấy ra đồ vật ở chai lọ, chén bát, bao...
-
3.
굴, 천막, 하수구 등의 드나드는 입구.
3.
CỬA, MIỆNG:
Lối ra vào của hang, lều, cống thoát nước...